| 
			 KHU VỰC 
			 | 
			
			 HÀNH TRÌNH 
			 | 
			
			 TÓM TẮT SO VỚI GIÁ MÙA CŨ 
			 | 
			
			 SỐ HIỆU BIỂU GIÁ 
			KÊNH TRUYỀN THỐNG 
			 | 
			
			 SỐ HIỆU BIỂU GIÁ 
			 KÊNH WEBPORTAL 
			 | 
		
		
			| 
			 ĐÔNG NAM Á & ĐÔNG DƯƠNG 
			 | 
			
			 SGN-SIN 
			 | 
			
			 Thương gia: 
			Bổ sung mới IOXVN 225USD 
			Giảm 80- 130USD từ DOXVN -> JOXVN) 
			Giảm 20USD từ D1YVN -> J1YVN 
			Phổ thông: 
			Bổ sung mới POXVN 15USD 
			Giảm 40- 100USD toàn bộ dải giá OW. 
			Điều chỉnh E/PPXVN thành E/P1YVN 
			Giảm 10- 80USD toàn bộ dải giá RT. 
			 | 
			
			 VNSSG0011V 
			 | 
			
			 VNSSG0012W 
			 | 
		
		
			| 
			 SGN-BKK 
			 | 
			
			 Thương gia: 
			Bổ sung mới IOP2VN/IOXVN. 
			Giảm 55- 100USD s/v dải giá OW cũ 
			Bổ sung mới IAP2VN/I1YVN. 
			Giảm 30- 90USD s/v dải giá RT cũ. 
			Phổ thông: 
			Bổ sung mới POXVN. 
			Điều chỉnh EOPXVN thành EOXVN. 
			Giảm 35- 70USD s/v dải giá OW cũ 
			Điều chỉnh E/PPXVN thành E/P1YVN 
			Giảm 5- 60USD toàn bộ dải giá RT. 
			 | 
			
			 VNSTH0011V 
			 | 
			
			 VNSTH0012W 
			 | 
		
		
			| 
			 SGN-KUL 
			 | 
			
			 Thương gia: Điều chỉnh toàn bộ dải giá thương gia so với giá mùa cũ. 
			Phổ thông: 
			Bổ sung mới POXVN. 
			Giảm 15- 30USD so với dải giá cũ 
			Điều chỉnh E/PPXVN thành E/P1YVN. 
			Giảm 15- 40USD từ E1YVN -> M1YVN. 
			 | 
			
			 VNSMY0011V 
			 | 
			
			 VNSMY0012W 
			 | 
		
		
			| 
			 SGN-HKT 
			 | 
			
			 Thương gia: 
			Bổ sung mới IOP2VN/IOXVN. 
			Giảm 55- 100USD s/v dải giá OW cũ 
			Bổ sung mới IAP2VN/I1YVN. 
			Giảm 30- 90USD s/v dải giá RT cũ. 
			Phổ thông: 
			Giảm 15-45USD toàn bộ dải giá OW. 
			Điều chỉnh EPXVN thành E1YVN. 
			Giảm 10-40USD từ E1YVN-> B1YVN 
			 | 
			
			 VNSTH0011V 
			 | 
			
			 VNSID0012W 
			 | 
		
		
			| 
			 SGN-RGN 
			 | 
			
			 Thương gia: 
			Giảm 150- 155USD từ DOXVN -> JOXVN. 
			Giảm 90- 150USD từ D1YVN -> J1YVN. 
			Phổ thông: 
			Bổ sung mới từ TOXVN -> QOXVN. 
			Giảm 45- 70USD từ LOXVN -> YOXVN. 
			Bổ sung mới từ T1YVN. 
			Giảm 40- 80USD từ R1YVN -> B1YVN. 
			 | 
			
			 VNSMM0011V 
			 | 
			
			 VNSMM0012W 
			 | 
		
		
			| 
			 SGN-REP 
			 | 
			
			 Thương gia: Giảm 10USD DOXVN. 
			Phổ thông: Bổ sung mới ROPVN và NOPVN. 
			 | 
			
			 VNSKH0011V 
			 | 
			
			 VNSKH0012W 
			 | 
		
		
			| 
			 SGN-PNH 
			 | 
			
			 Phổ thông: 
			Bổ sung mới ROXVN và LOXVN. 
			Giảm 15USD MOXVN. 
			 | 
			
			 VNSKH0011V 
			 | 
			
			 VNSKH0012W 
			 | 
		
		
			| 
			 SGN-CGK 
			 | 
			
			 Thương gia: 
			Điều chỉnh lại dải giá. 
			Giảm 40USD COXVN. 
			Điều chỉnh lại JOXVN. 
			Phổ thông: 
			Bổ sung QOXVN, HOXVN, SOXVN 
			Bổ sung H1YVN. 
			 | 
			
			 VNSID0011V 
			 | 
			
			 VNSID0012W 
			 | 
		
		
			| 
			 SGN-DPS 
			 | 
			
			 Không thay đổi 
			 | 
			
			 VNSID0011V 
			 | 
			
			 VNSID0012W 
			 | 
		
		
			| 
			 ĐÔNG BẮC Á 
			 | 
			
			 SGN-NRT/KIX 
			 | 
			
			 Điều chỉnh giá thương gia 1300USD/D1YVN thành 1300USD/DAP1VN và bổ sung giá 1400USD/D1YVN 
			 | 
			
			 VNSJP0011V 
			 | 
			
			 VNSJP0012W 
			 | 
		
		
			| 
			 SGN-NGO 
			 | 
			
			 Điều chỉnh từ 1300USD/D1YVN lên 1400USD. 
			 | 
		
		
			| 
			 SGN-ICN 
			 | 
			
			 Bổ sung giá OW 230USD/QOXVN (Giảm 40USD so với hiện tại) 
			 | 
			
			 VJSKR0011V 
			 | 
			
			 VNSKR0012W 
			 | 
		
		
			| 
			 SGN-PUS 
			 | 
			
			 Không thay đổi 
			 | 
		
		
			| 
			 SGN-TPE/KHH 
			 | 
			
			 Không thay đổi 
			 | 
			
			 VNSTW0011V 
			 | 
			
			 VNSTW0012W 
			 | 
		
		
			| 
			 SGN-HKG 
			 | 
			
			 Không thay đổi 
			 | 
			
			 VNSHK0011V 
			 | 
			
			 VNSHK0012W 
			 | 
		
		
			| 
			 SGN-CAN 
			 | 
			
			 Thương gia: Điều chỉnh giá J1Y-; D1Y-;Rút DAP1-; Bổ sung IAP1/570USD 
			Phổ thông:  Điều chỉnh giá RAP2-/210USD 
			 | 
			
			 VNSCN0011V_V20.01 
			 | 
			
			 VNSCN0012W_V20.01 
			 | 
		
		
			| 
			 SGN-PVG 
			 | 
			
			 Thương gia: Điều chỉnh giá J/C/D1Y- 
			Phổ thông: Điều chỉnh giá M1Y-/S1Y- 
			 | 
		
		
			| 
			 SGN-SZX 
			 | 
			
			 Không thay đổi 
			 | 
		
		
			| 
			 CHÂU ÚC 
			 | 
			
			 SGN-SYD/MEL 
			 | 
			
			 Điều chỉnh giá Phổ thông linh hoạt: 
			- WOXVN từ 1000USD lên 1100USD, 
			- Z/W1YVN từ 1350/1650USD lên 1400/1800USD, 
			Điều chỉnh giá Phổ thông HOXVN/625USD lên 630USD 
			 | 
			
			 VNSAU0011V_V20.01 
			 | 
			
			 VNSAU0012W_V20.01 
			 | 
		
		
			| 
			 CHÂU ÂU 
			 | 
			
			 SGN-FRA/QYG 
			 | 
			
			 Thương gia: Điều chỉnh giá DAP2. Bổ sung giá DAP4/2800usd/RT và IAP4/2600usd/RT 
			Phổ thông: Điều chỉnh giá Y-/R- và bổ sung giá TAP4/550usd/RT 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 SGN-CDG 
			 | 
			
			 Tạm thời chưa thay đổi 
			 | 
			
			 VNSFR0011V_V20.01 
			 | 
			
			 VNSFR0012W_V20.01 
			 | 
		
		
			| 
			 SGN-LON 
			 | 
			
			 Thương gia: Điều chỉnh giá D1Y từ 3200usd thành 3000usd 
			Phổ thông đặc biệt: Điều chỉnh giá Z1YVN1 từ 1500USD thành 1550USD 
			Phổ thông: Điều chỉnh giá dải giá mùa từ hạng Y-T : giảm từ 20USD - tăng 130USD 
			 | 
			
			 VNSGB0011V_V20.01 
			 | 
			
			 VNSGB0012W_V20.01 
			 | 
		
		
			| 
			 SGN-MOW 
			 | 
			
			 Thương gia: Điều chỉnh giá và bổ sung IAP-1600USD 
			Phổ thông: Điều chỉnh dải giá, giá thấp nhất T3M-/370USD 
			 | 
			
			 VNSRU0011V_V20.01 
			 | 
			
			 VNSRU0012W_V20.01 
			 | 
		
		
			| 
			 CHÂU MỸ 
			 | 
			
			 VN-MỸ/MEXICO/CUBA 
			 | 
			
			 Không thay đổi 
			 | 
			
			 VNSUS0011F_V20.01 
			 | 
			
			 VNSUS0012W_V20.01 
			 | 
		
		
			| 
			 VN-CANADA 
			 | 
			
			 Không thay đổi 
			 | 
			
			 VNSCA0011F_V20.01 
			 | 
			
			 VNSCA0012W_V20.01 
			 | 
		
		
			| 
			 TĐ-CHÂU PHI 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Không thay đổi 
			 | 
			
			 VNSAS0011F_V1.0 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Không thay đổi 
			 | 
			
			 VNSAS0021F_V20.01 
			 | 
			
			   
			 |