| 
     Kính gửi: Quý Đại lý 
Vietnam Airlines trân trọng thông báo thay đổi biểu giá HAN/HPH/VII/THD – VCS như sau: 
	
		
			| 
			 Hành trình 
			 | 
			
			 OW/RT 
			 | 
			
			 Loại giá 
			 | 
			
			 Fare cũ 
			 | 
			
			 Fare mới 
			 | 
		 
		
			| 
			 HAN-SGN-VCS v.v 
			HAN-VCA-VCS v.v 
			 | 
			
			 OW 
			 | 
			
			 MHVNF 
			 | 
			
			 3,799,000 
			 | 
			
			 2,799,000 
			 | 
		 
		
			| 
			 OW 
			 | 
			
			 MVNF 
			 | 
			
			 3,799,000 
			 | 
			
			 2,799,000 
			 | 
		 
		
			| 
			 OW 
			 | 
			
			 SVNF 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 2,435,000 
			 | 
		 
		
			| 
			 OW 
			 | 
			
			 HPXVNF 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 2,162,000 
			 | 
		 
		
			| 
			 OW 
			 | 
			
			 KPXVNF 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 1,890,000 
			 | 
		 
		
			| 
			 OW 
			 | 
			
			 LPXVNF 
			 | 
			
			 3,162,000 
			 | 
			
			 1,617,000 
			 | 
		 
		
			| 
			 OW 
			 | 
			
			 QPXVNF 
			 | 
			
			 2,799,000 
			 | 
			
			 1,344,000 
			 | 
		 
		
			| 
			 OW 
			 | 
			
			 NPXVNF 
			 | 
			
			 2,526,000 
			 | 
			
			 1,071,000 
			 | 
		 
		
			| 
			 OW 
			 | 
			
			 RPXVNF 
			 | 
			
			 2,253,000 
			 | 
			
			 Hủy giá 
			 | 
		 
		
			| 
			 OW 
			 | 
			
			 TPXVNF 
			 | 
			
			 1,990,000 
			 | 
		 
		
			| 
			 OW 
			 | 
			
			 EPXVNF 
			 | 
			
			 1,809,000 
			 | 
		 
		
			| 
			 VII/HPH/THD-SGN-VCS v.v 
			VII/HPH-VCA-VCS v.v 
			 | 
			
			 OW 
			 | 
			
			 MHVNF 
			 | 
			
			 3,799,000 
			 | 
			
			 2,799,000 
			 | 
		 
		
			| 
			 OW 
			 | 
			
			 MVNF 
			 | 
			
			 3,799,000 
			 | 
			
			 2,799,000 
			 | 
		 
		
			| 
			 OW 
			 | 
			
			 SVNF 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 2,435,000 
			 | 
		 
		
			| 
			 OW 
			 | 
			
			 HPXVNF 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 2,162,000 
			 | 
		 
		
			| 
			 OW 
			 | 
			
			 KPXVNF 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 1,890,000 
			 | 
		 
		
			| 
			 OW 
			 | 
			
			 LPXVNF 
			 | 
			
			 3,162,000 
			 | 
			
			 1,617,000 
			 | 
		 
		
			| 
			 OW 
			 | 
			
			 QPXVNF 
			 | 
			
			 2,708,000 
			 | 
			
			 1,344,000 
			 | 
		 
		
			| 
			 OW 
			 | 
			
			 NPXVNF 
			 | 
			
			 2,435,000 
			 | 
			
			 1,071,000 
			 | 
		 
		
			| 
			 OW 
			 | 
			
			 RPXVNF 
			 | 
			
			 2,162,000 
			 | 
			
			 Hủy giá 
			 | 
		 
		
			| 
			 OW 
			 | 
			
			 TPXVNF 
			 | 
			
			 1,990,000 
			 | 
		 
		
			| 
			 OW 
			 | 
			
			 EPXVNF 
			 | 
			
			 1,718,000 
			 | 
		 
	
 
  
	
		
			| 
			 *Số hiệu biểu giá 
			 | 
			
			 VNSVN0011F_V20.24 
			 | 
		 
		
			| 
			 Hiệu lực xuất vé 
			 | 
			
			 Từ 18/09/2020 
			 | 
		 
		
			| 
			 Hiệu lực khởi hành 
			 | 
			
			 Từ 18/09/2020 
			 | 
		 
	
 
Ghi chú:                                                              
- Mức giá trên chưa bao gồm thuế và các loại phí khác  
- Mức giá trên được cập nhật tự động trên hệ thống Sabre   
Quý Đại lý vui lòng thông tin tới khách hàng được biết. 
Trân trọng cảm ơn.            
     |